クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (45) 章: 蟻章
وَلَقَدۡ أَرۡسَلۡنَآ إِلَىٰ ثَمُودَ أَخَاهُمۡ صَٰلِحًا أَنِ ٱعۡبُدُواْ ٱللَّهَ فَإِذَا هُمۡ فَرِيقَانِ يَخۡتَصِمُونَ
Và quả thật trước đây, TA đã cử đến với người dân Thamud người anh em của họ Saleh, Y bảo họ: “Các người hãy thờ phụng Allah.” Nhưng lúc đó họ chia thành hai nhóm tranh chấp nhau.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (45) 章: 蟻章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる