クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (106) 章: 悔悟章
وَءَاخَرُونَ مُرۡجَوۡنَ لِأَمۡرِ ٱللَّهِ إِمَّا يُعَذِّبُهُمۡ وَإِمَّا يَتُوبُ عَلَيۡهِمۡۗ وَٱللَّهُ عَلِيمٌ حَكِيمٞ
Còn một số khác bị phạt treo và phải chờ quyết định của Allah hoặc Ngài sẽ trừng phạt hay tha thứ cho họ bởi vì Allah Biết hết và Thông Suốt (hoàn cảnh của họ).
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (106) 章: 悔悟章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる