《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 章: 卡菲柔乃   段:

Chương Al-Kafirun

قُلۡ يَٰٓأَيُّهَا ٱلۡكَٰفِرُونَ
Hãy bảo (chúng): “Này hỡi những kẻ phủ nhận Allah!"
阿拉伯语经注:
لَآ أَعۡبُدُ مَا تَعۡبُدُونَ
"Ta không tôn thờ những kẻ (thần linh) mà các ngươi tôn thờ."
阿拉伯语经注:
وَلَآ أَنتُمۡ عَٰبِدُونَ مَآ أَعۡبُدُ
“Các ngươi cũng sẽ không tôn thờ Đấng (Allah) mà Ta thờ phụng."
阿拉伯语经注:
وَلَآ أَنَا۠ عَابِدٞ مَّا عَبَدتُّمۡ
“Và Ta sẽ không là một tín đồ của kẻ mà các ngươi đang tôn thờ."
阿拉伯语经注:
وَلَآ أَنتُمۡ عَٰبِدُونَ مَآ أَعۡبُدُ
“Và các ngươi cũng sẽ không tôn thờ Đấng mà Ta đang thờ phụng.'
阿拉伯语经注:
لَكُمۡ دِينُكُمۡ وَلِيَ دِينِ
“Các ngươi có tôn giáo của các ngươi và Ta có tôn giáo của Ta.”
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 章: 卡菲柔乃
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

古兰经越南文译解,哈桑·阿卜杜·卡里姆翻译。由拉瓦德翻译中心负责校正,附上翻译原文以便发表意见、评价和持续改进。

关闭