《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (22) 章: 伊斯拉仪
لَّا تَجۡعَلۡ مَعَ ٱللَّهِ إِلَٰهًا ءَاخَرَ فَتَقۡعُدَ مَذۡمُومٗا مَّخۡذُولٗا
Ngươi (hỡi người bề tôi) chớ dựng lên cùng với Allah một thần linh nào khác, kẻo ngươi sẽ phải ngồi (trong Hỏa Ngục) một cách hèn hạ đáng khinh.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (22) 章: 伊斯拉仪
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭