《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (19) 章: 麦尔彦
قَالَ إِنَّمَآ أَنَا۠ رَسُولُ رَبِّكِ لِأَهَبَ لَكِ غُلَٰمٗا زَكِيّٗا
(Jibril) liền bảo: “Ta thật ra là một vị Sứ Giả của Thượng Đế của Nữ, (Ta đến báo cho Nữ biết rằng Ngài) sẽ ban cho Nữ một đứa con trai thanh khiết.”
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (19) 章: 麦尔彦
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭