《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (111) 章: 塔哈
۞ وَعَنَتِ ٱلۡوُجُوهُ لِلۡحَيِّ ٱلۡقَيُّومِۖ وَقَدۡ خَابَ مَنۡ حَمَلَ ظُلۡمٗا
Những gương mặt sẽ gục xuống trước Đấng Hằng Sống, Đấng Chi Phối và Nuôi Dưỡng; và ai gánh nặng tội lỗi trên lưng chắc chắn sẽ thua thiệt.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (111) 章: 塔哈
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭