《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (29) 章: 安比亚仪
۞ وَمَن يَقُلۡ مِنۡهُمۡ إِنِّيٓ إِلَٰهٞ مِّن دُونِهِۦ فَذَٰلِكَ نَجۡزِيهِ جَهَنَّمَۚ كَذَٰلِكَ نَجۡزِي ٱلظَّٰلِمِينَ
Trong số họ, ai dám tự xưng “ta là thần linh ngoài Ngài” thì sẽ bị TA trừng phạt bằng Hoả Ngục. TA trừng phạt những kẻ làm điều sai quấy tương tự như thế.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (29) 章: 安比亚仪
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭