《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (39) 章: 盖萨斯
وَٱسۡتَكۡبَرَ هُوَ وَجُنُودُهُۥ فِي ٱلۡأَرۡضِ بِغَيۡرِ ٱلۡحَقِّ وَظَنُّوٓاْ أَنَّهُمۡ إِلَيۡنَا لَا يُرۡجَعُونَ
(Pha-ra-ông) và đám thuộc hạ của hắn đã ngạo mạn kiêu căng trong xứ một cách ngông cuồng; bọn họ tưởng bọn họ sẽ không bị đưa trở về trình diện TA.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (39) 章: 盖萨斯
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭