《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (70) 章: 盖萨斯
وَهُوَ ٱللَّهُ لَآ إِلَٰهَ إِلَّا هُوَۖ لَهُ ٱلۡحَمۡدُ فِي ٱلۡأُولَىٰ وَٱلۡأٓخِرَةِۖ وَلَهُ ٱلۡحُكۡمُ وَإِلَيۡهِ تُرۡجَعُونَ
Ngài là Allah, Đấng mà Không có Thượng Đế đích thực nào khác ngoài Ngài. Mọi lời ca ngợi và tán dương ở đời này và ở Đời Sau đều thuộc về một mình Ngài. Ngài nắm mọi quyền định đoạt trong xét xử; và các ngươi sẽ được đưa trở về trình diện Ngài.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (70) 章: 盖萨斯
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭