《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (88) 章: 盖萨斯
وَلَا تَدۡعُ مَعَ ٱللَّهِ إِلَٰهًا ءَاخَرَۘ لَآ إِلَٰهَ إِلَّا هُوَۚ كُلُّ شَيۡءٍ هَالِكٌ إِلَّا وَجۡهَهُۥۚ لَهُ ٱلۡحُكۡمُ وَإِلَيۡهِ تُرۡجَعُونَ
Ngươi chớ đừng cầu nguyện cùng với Allah một thần linh nào khác bởi lẽ không có Thượng Đế đích thực nào khác ngoài Ngài cả. Tất cả mọi vật đều sẽ tiêu vong ngoại trừ Sắc Diện của Ngài. Ngài nắm quyền xét xử và các ngươi sẽ được đưa trở về trình diện Ngài.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (88) 章: 盖萨斯
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭