Check out the new design

《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (49) 章: 尔开布特
بَلۡ هُوَ ءَايَٰتُۢ بَيِّنَٰتٞ فِي صُدُورِ ٱلَّذِينَ أُوتُواْ ٱلۡعِلۡمَۚ وَمَا يَجۡحَدُ بِـَٔايَٰتِنَآ إِلَّا ٱلظَّٰلِمُونَ
Không! (Kinh Qur’an) gồm những lời mặc khải minh bạch ở trong lòng của những ai đã được ban cho kiến thức. Không ai chống đối lại các lời mặc khải của TA ngoại trừ những kẻ sai quấy bất công.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (49) 章: 尔开布特
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

由拉瓦德翻译中心团队与拉布瓦 الدعوة协会和伊斯兰内容服务协会合作翻译。

关闭