Check out the new design

《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (15) 章: 鲁格玛尼
وَإِن جَٰهَدَاكَ عَلَىٰٓ أَن تُشۡرِكَ بِي مَا لَيۡسَ لَكَ بِهِۦ عِلۡمٞ فَلَا تُطِعۡهُمَاۖ وَصَاحِبۡهُمَا فِي ٱلدُّنۡيَا مَعۡرُوفٗاۖ وَٱتَّبِعۡ سَبِيلَ مَنۡ أَنَابَ إِلَيَّۚ ثُمَّ إِلَيَّ مَرۡجِعُكُمۡ فَأُنَبِّئُكُم بِمَا كُنتُمۡ تَعۡمَلُونَ
Nếu cha mẹ của ngươi đấu tranh bắt ngươi làm điều Shirk với TA với những gì mà ngươi không biết thì ngươi chớ nghe theo hai người họ, tuy nhiên, ngươi vẫn phải ăn ở tử tế với họ ở đời này. Ngươi hãy đi theo đường lối của những ai quay về với TA. Rồi đây, tất cả các ngươi đều quay về trình diện TA, và TA sẽ cho các ngươi biết mọi việc các ngươi đã từng làm.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (15) 章: 鲁格玛尼
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

由拉瓦德翻译中心团队与拉布瓦 الدعوة协会和伊斯兰内容服务协会合作翻译。

关闭