《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (116) 章: 尼萨仪
إِنَّ ٱللَّهَ لَا يَغۡفِرُ أَن يُشۡرَكَ بِهِۦ وَيَغۡفِرُ مَا دُونَ ذَٰلِكَ لِمَن يَشَآءُۚ وَمَن يُشۡرِكۡ بِٱللَّهِ فَقَدۡ ضَلَّ ضَلَٰلَۢا بَعِيدًا
Chắc chắn Allah không tha thứ cho kẻ phạm tội Shirk với Ngài, tuy nhiên, Ngài sẵn sàng tha thứ các tội lỗi khác cho bất cứ ai Ngài muốn. Người nào phạm tội Shirk với Allah thì quả thật y đã lầm lạc rất xa.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (116) 章: 尼萨仪
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭