《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (24) 章: 嘎萨特
فَإِن يَصۡبِرُواْ فَٱلنَّارُ مَثۡوٗى لَّهُمۡۖ وَإِن يَسۡتَعۡتِبُواْ فَمَا هُم مِّنَ ٱلۡمُعۡتَبِينَ
Nhưng cho dù chúng có kiên nhẫn chịu đựng thì Hỏa Ngục vẫn là nơi cư trú của chúng; và nếu chúng có xin được giảm nhẹ (hình phạt) thì chúng cũng sẽ không thuộc những người được giảm nhẹ.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (24) 章: 嘎萨特
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭