《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (28) 章: 嘎萨特
ذَٰلِكَ جَزَآءُ أَعۡدَآءِ ٱللَّهِ ٱلنَّارُۖ لَهُمۡ فِيهَا دَارُ ٱلۡخُلۡدِ جَزَآءَۢ بِمَا كَانُواْ بِـَٔايَٰتِنَا يَجۡحَدُونَ
Đó là sự đền bù xứng đáng dành cho những kẻ thù của Allah. Hỏa Ngục, đối với chúng, sẽ là ngôi nhà vĩnh cửu, nó như là một sự bù đắp cho việc chúng đã chối bỏ các Lời Mặc Khải của TA.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (28) 章: 嘎萨特
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭