Check out the new design

《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (29) 章: 舒拉
وَمِنۡ ءَايَٰتِهِۦ خَلۡقُ ٱلسَّمَٰوَٰتِ وَٱلۡأَرۡضِ وَمَا بَثَّ فِيهِمَا مِن دَآبَّةٖۚ وَهُوَ عَلَىٰ جَمۡعِهِمۡ إِذَا يَشَآءُ قَدِيرٞ
Trong các dấu hiệu của Ngài là việc tạo hóa các tầng trời, trái đất và tất cả sinh vật mà Ngài phân tán trong trời đất. Quả thật, Ngài thừa khả năng tập trung tất cả chúng lại bất cứ khi nào Ngài muốn.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (29) 章: 舒拉
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

由拉瓦德翻译中心团队与拉布瓦 الدعوة协会和伊斯兰内容服务协会合作翻译。

关闭