《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (10) 章: 哈吉拉特
إِنَّمَا ٱلۡمُؤۡمِنُونَ إِخۡوَةٞ فَأَصۡلِحُواْ بَيۡنَ أَخَوَيۡكُمۡۚ وَٱتَّقُواْ ٱللَّهَ لَعَلَّكُمۡ تُرۡحَمُونَ
Quả thật chỉ những người có đức tin mới là anh em của nhau. Vì vậy, các ngươi hãy giải hòa giữa hai người anh em của mình. Các ngươi hãy sợ Allah mong rằng các ngươi được thương xót.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (10) 章: 哈吉拉特
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭