Check out the new design

《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (8) 章: 哈地德
وَمَا لَكُمۡ لَا تُؤۡمِنُونَ بِٱللَّهِ وَٱلرَّسُولُ يَدۡعُوكُمۡ لِتُؤۡمِنُواْ بِرَبِّكُمۡ وَقَدۡ أَخَذَ مِيثَٰقَكُمۡ إِن كُنتُم مُّؤۡمِنِينَ
Sao các ngươi lại không có đức tin nơi Allah trong khi vị Sứ Giả (của Ngài) đã kêu gọi các ngươi hãy có đức tin nơi Thượng Đế của các ngươi và Ngài đã nhận lời giao ước của các ngươi (rằng các ngươi có đức tin nơi Ngài lúc Ngài tạo ra các ngươi từ xương sống người cha của các ngươi), nếu các ngươi là những người thực sự có đức tin?
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (8) 章: 哈地德
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

由拉瓦德翻译中心团队与拉布瓦 الدعوة协会和伊斯兰内容服务协会合作翻译。

关闭