《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 * - 译解目录

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

含义的翻译 段: (11) 章: 穆资米拉
وَذَرۡنِي وَٱلۡمُكَذِّبِينَ أُوْلِي ٱلنَّعۡمَةِ وَمَهِّلۡهُمۡ قَلِيلًا
Ngươi hãy để TA (một mình xử trí) những kẻ phủ nhận (Sự Thật) nhưng sở hữu những điều tốt đẹp của cuộc sống (này), và cứ để chúng (yên lành) trong một thời gian ngắn.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (11) 章: 穆资米拉
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译-拉瓦德翻译中心 - 译解目录

古兰经越南语译解,由拉瓦德翻译中心团队与伊斯兰之家网站合作翻译

关闭