ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمه ى ویتنامی * - لیست ترجمه ها


ترجمهٔ معانی سوره: سوره اعلى   آیه:

Chương Al-'Ala

سَبِّحِ ٱسۡمَ رَبِّكَ ٱلۡأَعۡلَى
Hãy tán dương đại danh của Thượng Đế của Ngươi, Đấng Tối Cao,
تفسیرهای عربی:
ٱلَّذِي خَلَقَ فَسَوَّىٰ
Đấng đã tạo hóa (tất cả) và ban hình thể;
تفسیرهای عربی:
وَٱلَّذِي قَدَّرَ فَهَدَىٰ
Và đã đo lường và hướng dẫn;
تفسیرهای عربی:
وَٱلَّذِيٓ أَخۡرَجَ ٱلۡمَرۡعَىٰ
Và đã làm mọc ra đồng cỏ,
تفسیرهای عربی:
فَجَعَلَهُۥ غُثَآءً أَحۡوَىٰ
Sau đó, làm cho nó thành cộng rạ khô.
تفسیرهای عربی:
سَنُقۡرِئُكَ فَلَا تَنسَىٰٓ
TA sẽ bắt Ngươi đọc thuộc (Qur'an), vì thế Ngươi sẽ không quên,
تفسیرهای عربی:
إِلَّا مَا شَآءَ ٱللَّهُۚ إِنَّهُۥ يَعۡلَمُ ٱلۡجَهۡرَ وَمَا يَخۡفَىٰ
Ngoại trừ điều nào mà Allah muốn. Quả thật, Ngài biết rõ điều bộc lộ và điều giấu giếm.
تفسیرهای عربی:
وَنُيَسِّرُكَ لِلۡيُسۡرَىٰ
Và TA sẽ làm dễ dàng điều dễ dàng cho Ngươi (theo).
تفسیرهای عربی:
فَذَكِّرۡ إِن نَّفَعَتِ ٱلذِّكۡرَىٰ
Bởi thế, hãy nhắc nhở (nhân loại) nếu lời nhắc nhở có lợi.
تفسیرهای عربی:
سَيَذَّكَّرُ مَن يَخۡشَىٰ
Ai sợ (Allah) thì sẽ tỉnh ngộ,
تفسیرهای عربی:
وَيَتَجَنَّبُهَا ٱلۡأَشۡقَى
Nhưng những kẻ bất hạnh thì tránh xa Nó (Qur'an),
تفسیرهای عربی:
ٱلَّذِي يَصۡلَى ٱلنَّارَ ٱلۡكُبۡرَىٰ
Kẻ đi vào Lửa lớn (của hỏa ngục),
تفسیرهای عربی:
ثُمَّ لَا يَمُوتُ فِيهَا وَلَا يَحۡيَىٰ
Rồi trong đó, y sẽ không chết cũng không sống.
تفسیرهای عربی:
قَدۡ أَفۡلَحَ مَن تَزَكَّىٰ
Chắc chắn sẽ thành đạt đối với ai là người rửa sạch (tội),
تفسیرهای عربی:
وَذَكَرَ ٱسۡمَ رَبِّهِۦ فَصَلَّىٰ
Và tưởng nhớ đại danh của Thượng Đế của y, và dâng lễ nguyện Salah.
تفسیرهای عربی:
بَلۡ تُؤۡثِرُونَ ٱلۡحَيَوٰةَ ٱلدُّنۡيَا
Không, các ngươi thích đời sống trần tục này;
تفسیرهای عربی:
وَٱلۡأٓخِرَةُ خَيۡرٞ وَأَبۡقَىٰٓ
Trong lúc đời sau tốt và vĩnh viễn hơn.
تفسیرهای عربی:
إِنَّ هَٰذَا لَفِي ٱلصُّحُفِ ٱلۡأُولَىٰ
Quả thật, điều này có (ghi) trong các Tờ Kinh cũ,
تفسیرهای عربی:
صُحُفِ إِبۡرَٰهِيمَ وَمُوسَىٰ
Các Tờ Kinh của Ibrahim và Musa.
تفسیرهای عربی:
 
ترجمهٔ معانی سوره: سوره اعلى
فهرست سوره ها شماره صفحه
 
ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمه ى ویتنامی - لیست ترجمه ها

ترجمهٔ معانی قرآن کریم به ویتنامی. ترجمهٔ حسن عبدالکریم. مراجعه و تصحیح زیر نظر مرکز ترجمهٔ رواد. ترجمهٔ اصلی به هدف اظهار نظر و ارزش‌گذاری و بهبود مستمر در معرض نظر خوانندگان قرار دارد

بستن