ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمه ى ویتنامی * - لیست ترجمه ها


ترجمهٔ معانی سوره: سوره شرح   آیه:

Chương Al-Sharh

أَلَمۡ نَشۡرَحۡ لَكَ صَدۡرَكَ
Há TA đã không mở rộng lòng ngực cho Ngươi?
تفسیرهای عربی:
وَوَضَعۡنَا عَنكَ وِزۡرَكَ
Và trút bỏ khỏi Ngươi gánh nặng
تفسیرهای عربی:
ٱلَّذِيٓ أَنقَضَ ظَهۡرَكَ
Đã đè nặng lên lưng của Ngươi?
تفسیرهای عربی:
وَرَفَعۡنَا لَكَ ذِكۡرَكَ
Và TA đã nâng cao danh tiếng của Ngươi?
تفسیرهای عربی:
فَإِنَّ مَعَ ٱلۡعُسۡرِ يُسۡرًا
Quả thật, sự dễ dàng đi đôi với sự khó khăn;
تفسیرهای عربی:
إِنَّ مَعَ ٱلۡعُسۡرِ يُسۡرٗا
Quả thật, sự dễ dàng đi đôi với sự khó khăn.
تفسیرهای عربی:
فَإِذَا فَرَغۡتَ فَٱنصَبۡ
Bởi thế, khi thư thả, Ngươi hãy đứng dậy (dâng lễ nguyện Salah).
تفسیرهای عربی:
وَإِلَىٰ رَبِّكَ فَٱرۡغَب
Và Ngươi hãy hướng về Thượng Đế của Ngươi (mà cầu nguyện và hy vọng)
تفسیرهای عربی:
 
ترجمهٔ معانی سوره: سوره شرح
فهرست سوره ها شماره صفحه
 
ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمه ى ویتنامی - لیست ترجمه ها

ترجمهٔ معانی قرآن کریم به ویتنامی. ترجمهٔ حسن عبدالکریم. مراجعه و تصحیح زیر نظر مرکز ترجمهٔ رواد. ترجمهٔ اصلی به هدف اظهار نظر و ارزش‌گذاری و بهبود مستمر در معرض نظر خوانندگان قرار دارد

بستن