クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 章: 大打撃章   節:

Chương Al-Qari-'ah

ٱلۡقَارِعَةُ
Al-Qari'ah.
アラビア語 クルアーン注釈:
مَا ٱلۡقَارِعَةُ
Al-Qari'ah là gì?
アラビア語 クルアーン注釈:
وَمَآ أَدۡرَىٰكَ مَا ٱلۡقَارِعَةُ
Và điều gì cho Ngươi (Muhammad) biết Al-Qari'ah là gì?
アラビア語 クルアーン注釈:
يَوۡمَ يَكُونُ ٱلنَّاسُ كَٱلۡفَرَاشِ ٱلۡمَبۡثُوثِ
Đó là Ngày mà nhân loại sẽ như bươm bướm bay tán loạn;
アラビア語 クルアーン注釈:
وَتَكُونُ ٱلۡجِبَالُ كَٱلۡعِهۡنِ ٱلۡمَنفُوشِ
Và những quả núi sẽ (bắn tung) như cụm lông cừu được chải ra;
アラビア語 クルアーン注釈:
فَأَمَّا مَن ثَقُلَتۡ مَوَٰزِينُهُۥ
Bởi thế, đối với ai mà bàn cân (chứa việc thiện tốt và ngoan đạo) nặng,
アラビア語 クルアーン注釈:
فَهُوَ فِي عِيشَةٖ رَّاضِيَةٖ
Thì sẽ hưởng một đời sống hài lòng và thỏa nguyện.
アラビア語 クルアーン注釈:
وَأَمَّا مَنۡ خَفَّتۡ مَوَٰزِينُهُۥ
Và đối với ai mà bàn cân (chứa việc thiện tốt và ngoan đạo) nhẹ,
アラビア語 クルアーン注釈:
فَأُمُّهُۥ هَاوِيَةٞ
Thì nhà ở của y sẽ là Hawiyah.
アラビア語 クルアーン注釈:
وَمَآ أَدۡرَىٰكَ مَا هِيَهۡ
Và điều gì cho Ngươi biết Hawiyah là gì?
アラビア語 クルアーン注釈:
نَارٌ حَامِيَةُۢ
(Đó là) Lửa ngọn cháy dữ dội!
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 章: 大打撃章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる