Check out the new design

Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - 阿尔法语翻译 - 麦哈茂德·阿卜杜·卡迪尔·哈姆宰 * - Mục lục các bản dịch

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

Ý nghĩa nội dung Chương: Al-Ma-'un   Câu:

Al-Maaquun

أَرَءَيۡتَ ٱلَّذِي يُكَذِّبُ بِٱلدِّينِ
1. Galtoh ayró dirabboysa numih caalat yoh warisey?
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَذَٰلِكَ ٱلَّذِي يَدُعُّ ٱلۡيَتِيمَ
2. Woh qayxixxu Íe cakkik gibdi gutqoh gutqa num kinni.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَلَا يَحُضُّ عَلَىٰ طَعَامِ ٱلۡمِسۡكِينِ
3. Kaadu usuk tu dagoyta adoobisaanamah sinam milsiisaay isih maaba.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَوَيۡلٞ لِّلۡمُصَلِّينَ
4. Salat abah yan maray (munaafiqhiin kinnuk) yallak galto edde garrise waah gibdi digaalá tan.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
ٱلَّذِينَ هُمۡ عَن صَلَاتِهِمۡ سَاهُونَ
5. Usun sinni salat waala maray Íe waktil kaa abewa.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
ٱلَّذِينَ هُمۡ يُرَآءُونَ
6. Usun yoobulah sinam sinni tablenkeh meqe taama aba mara kinnon.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَيَمۡنَعُونَ ٱلۡمَاعُونَ
7. Kaadu cine waanam, cina mara gacsah, mingiilaay yakmeenih yaaqubeenim kee wohuk kalah taniimik.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Ý nghĩa nội dung Chương: Al-Ma-'un
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - 阿尔法语翻译 - 麦哈茂德·阿卜杜·卡迪尔·哈姆宰 - Mục lục các bản dịch

有谢赫麦哈茂德·阿卜杜·卡迪尔·哈姆宰主道的学者团队翻译

Đóng lại