Check out the new design

Ngôn ngữ Ả-rập - Ý nghĩa của các từ * - Mục lục các bản dịch


Chương: Al-Sharh   Câu:

الشرح

أَلَمۡ نَشۡرَحۡ لَكَ صَدۡرَكَ
أَلَمْ نَشْرَحْ: قَدْ وَسَّعْنَا بِنُورِ الإِسْلَامِ بَعْدَ الحَيْرَةِ وَالضِّيقِ.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَوَضَعۡنَا عَنكَ وِزۡرَكَ
وَوَضَعْنَا: حَطَطْنَا، وَغَفَرْنَا.
وِزْرَكَ: ذَنْبَكَ.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
ٱلَّذِيٓ أَنقَضَ ظَهۡرَكَ
أَنقَضَ: أَثْقَلَ.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَرَفَعۡنَا لَكَ ذِكۡرَكَ
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَإِنَّ مَعَ ٱلۡعُسۡرِ يُسۡرًا
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
إِنَّ مَعَ ٱلۡعُسۡرِ يُسۡرٗا
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَإِذَا فَرَغۡتَ فَٱنصَبۡ
فَرَغْتَ: مِنْ أَشْغَالِ الدُّنْيَا.
فَانصَبْ: فَجِدَّ فيِ العِبَادَةِ.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَإِلَىٰ رَبِّكَ فَٱرۡغَب
فَارْغَبْ: فَتَوَجَّهْ، وَاطْلُبْ، وَتَضَرَّعْ.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Chương: Al-Sharh
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Ngôn ngữ Ả-rập - Ý nghĩa của các từ - Mục lục các bản dịch

Trích từ sách "As-Siraj fi Bayan Gharib Al-Quran".

Đóng lại