Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - Dịch thuật tiếng Pháp - Rashid Ma'-ash * - Mục lục các bản dịch

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

Ý nghĩa nội dung Chương: Chương Al-Humazah   Câu:

AL-HOUMAZAH

وَيۡلٞ لِّكُلِّ هُمَزَةٖ لُّمَزَةٍ
1 Malheur à tout médisant qui ne cesse de calomnier,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
ٱلَّذِي جَمَعَ مَالٗا وَعَدَّدَهُۥ
2 préoccupé à amasser des richesses et à les compter,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
يَحۡسَبُ أَنَّ مَالَهُۥٓ أَخۡلَدَهُۥ
3 s’imaginant que sa fortune lui assurera l’immortalité.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
كَلَّاۖ لَيُنۢبَذَنَّ فِي ٱلۡحُطَمَةِ
4 C’est plutôt dans la Houtamah[1607] qu’il sera précipité.
[1607] L’un des noms de l’Enfer tiré de l’arabe « Hatama » qui signifie : briser, broyer, écraser.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَمَآ أَدۡرَىٰكَ مَا ٱلۡحُطَمَةُ
5 Mais qui pourrait bien te décrire sa réalité ?
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
نَارُ ٱللَّهِ ٱلۡمُوقَدَةُ
6 C’est le feu d’Allah à tout jamais attisé,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
ٱلَّتِي تَطَّلِعُ عَلَى ٱلۡأَفۡـِٔدَةِ
7 pénétrant jusqu’aux cœurs des damnés
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
إِنَّهَا عَلَيۡهِم مُّؤۡصَدَةٞ
8 et qui se refermera sur les réprouvés,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فِي عَمَدٖ مُّمَدَّدَةِۭ
9 en d’interminables colonnes enflammées.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Ý nghĩa nội dung Chương: Chương Al-Humazah
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - Dịch thuật tiếng Pháp - Rashid Ma'-ash - Mục lục các bản dịch

Bản dịch ý nghĩa nội dung Kinh Qur'an bằng tiếng Pháp do Rashid Ma'-ash dịch thuật

Đóng lại