Check out the new design

Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - 希伯来语翻译 - 和平之家协会 * - Mục lục các bản dịch


Ý nghĩa nội dung Chương: Al-Ma-'un   Câu:

אל-מאעון

أَرَءَيۡتَ ٱلَّذِي يُكَذِّبُ بِٱلدِّينِ
1 הראית את זה אשר מתכחש ליום הדין?
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَذَٰلِكَ ٱلَّذِي يَدُعُّ ٱلۡيَتِيمَ
2 הוא זה שדוחה מעליו את היתומים,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَلَا يَحُضُّ عَلَىٰ طَعَامِ ٱلۡمِسۡكِينِ
3 ואינו נחלץ להאכיל את המסכנים,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَوَيۡلٞ لِّلۡمُصَلِّينَ
4 אבוי למתפללים,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
ٱلَّذِينَ هُمۡ عَن صَلَاتِهِمۡ سَاهُونَ
5 אלה אשר מתמהמהים לקיים תפילה,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
ٱلَّذِينَ هُمۡ يُرَآءُونَ
6 אלה אשר עושים רק בשביל להראות,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَيَمۡنَعُونَ ٱلۡمَاعُونَ
7 ומונעים את החסד הפשוט.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Ý nghĩa nội dung Chương: Al-Ma-'un
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - 希伯来语翻译 - 和平之家协会 - Mục lục các bản dịch

由古都斯和平之家中心发行

Đóng lại