Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - Dịch thuật tiếng Gujarati * - Mục lục các bản dịch

PDF XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

Ý nghĩa nội dung Chương: Chương Al-Qari-'ah   Câu:

અલ્ કોરિઅહ

اَلْقَارِعَةُ ۟ۙ
૧) ખટખટાવી નાખનાર.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
مَا الْقَارِعَةُ ۟ۚ
૨) શું છે તે ખટખટાવી નાખનાર.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَمَاۤ اَدْرٰىكَ مَا الْقَارِعَةُ ۟ؕ
૩) તમને શું ખબર તે ખટખટાવી નાખનાર શું છે?
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
یَوْمَ یَكُوْنُ النَّاسُ كَالْفَرَاشِ الْمَبْثُوْثِ ۟ۙ
૪) જે દિવસે માનવી વિખરાયેલા પતંગિયાની માફક થઇ જશે.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَتَكُوْنُ الْجِبَالُ كَالْعِهْنِ الْمَنْفُوْشِ ۟ؕ
૫) અને પર્વતો પિંજાયેલા રંગીન ઊન જેવા થઇ જશે.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَاَمَّا مَنْ ثَقُلَتْ مَوَازِیْنُهٗ ۟ۙ
૬) પછી જેના પલડું ભારે હશે.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَهُوَ فِیْ عِیْشَةٍ رَّاضِیَةٍ ۟ؕ
૭) તો તેઓ મનપસંદ જીવનમાં હશે.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَاَمَّا مَنْ خَفَّتْ مَوَازِیْنُهٗ ۟ۙ
૮) અને જેનું પલડું હલકું હશે.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَاُمُّهٗ هَاوِیَةٌ ۟ؕ
૯) તેમનું ઠેકાણું હાવિયહ છે.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَمَاۤ اَدْرٰىكَ مَا هِیَهْ ۟ؕ
૧૦) તમને શું ખબર કે તે શું છે ?
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
نَارٌ حَامِیَةٌ ۟۠
૧૧) ભડકે બળતી આગ (છે).
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Ý nghĩa nội dung Chương: Chương Al-Qari-'ah
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - Dịch thuật tiếng Gujarati - Mục lục các bản dịch

Bản dịch ý nghĩa nội dung Kinh Qur'an bằng tiếng Gujarati, dịch thuật bởi Rapila Al-'Umri, Trưởng Trung tâm Nghiên cứu và Giáo dục Islam - Nadiad Gujrat, được xuất bản bởi Quỹ Al-Bar - Mumbai 2017

Đóng lại